Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phòng không
|
động từ
chuẩn bị đánh trả các cuộc tiến công bằng đường không của đối phương
binh chủng phòng không
người đã đến tuổi mà chưa lập gia đình
phòng không chiếc bóng (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
phòng không
|
salle vide; maison inhabitée
(văn chương) chambre d'une jeune fille non mariée; chambre d'une femme dont le mari est absent
défense antiaérienne
antiaérien; antiaérienne
artillerie antiaérienne
canons antiaériens