Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nong nả
|
động từ
hăm hở cố sức
nào người nong nả chuyến sang sông (Nguyễn Bính)
Từ điển Việt - Pháp
nong nả
|
faire tous ses efforts
faire tous ses efforts dans une compétition de natation