Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhuyễn
|
tính từ
nát mềm và mịn
bột nhuyễn; lụa nhuyễn mặt
rất thành thạo
tay nghề nhuyễn
trạng từ
kết vào với nhau chặt chẽ
bột nhào thật nhuyễn
động từ
trộn lẫn vào nhau
Từ điển Việt - Pháp
nhuyễn
|
bien pétri
farine bien pétrie
souple et fin
soie à endroit souple et fin