Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhon nhỏn
|
trạng từ
dáng nhanh nhẹn
em bé chạy nhon nhỏn
Từ điển Việt - Pháp
nhon nhỏn
|
lestement; alertement
courir lestement (en parlant surtout des enfants)