Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhớt
|
tính từ
hơi dính và khó chảy
châm nhớt vào xe máy
danh từ
chất nhầy ngoài da một số động vật
da cá trê rất nhớt
Từ điển Việt - Pháp
nhớt
|
visqueux
viscosité
(redoublement ; sens atténué) légèrement visqueux
très pauvre