Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhộng
|
danh từ
sâu bọ trước khi thành bướm
xác như vờ, xơ như nhộng (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
nhộng
|
(động vật học) chrysalide
être nu comme un ver