Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhăn
|
động từ
như nhe
nhăn răng cười
mặt cau có
ông trời mới bảo ông trăng: những người hạ giới mặt nhăn như tườu (ca dao)
tính từ
có nếp gấp, không thẳng
quần áo nhăn; người già thì da nhăn
Từ điển Việt - Pháp
nhăn
|
être ridé; avoir des rides; avoir des plis
peau qui est ridée
plisser; froncer
plisser son font
froncer les sourcils
grigner
étoffe qui grigne
être renfrogné; se renfrogner
visage renfrogné
air rechigné