Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nhím
|
danh từ
động vật gặm nhấm, thân có nhiều lông hình que tròn nhọn
(...) tay xách con gà gô, con nhím (Nguyên Hồng)
Từ điển Việt - Pháp
nhím
|
(động vật học) porc épic
hystricidés
échidné