Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nguẩy
|
động từ
quay ngoắt đi, tỏ ý không bằng lòng
bị mắng, nó nguẩy đầu bỏ đi
Từ điển Việt - Pháp
nguẩy
|
như ngoảy
(redoublement) như ngoay ngoảy
chien qui remue sa queue