Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghệ
|
danh từ
cây thuộc họ gừng, thịt củ màu vàng, làm gia vị hay vị thuốc
cá kho nghệ; vàng như nghệ
nghề nghiệp
nhất nghệ tinh, nhất thân vinh (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
nghệ
|
(thực vật học) curcuma; safran des Indes
être jaune comme cire; être jaune comme un coing