Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngỗng
|
danh từ
chim cùng họ vịt, cổ dài, thân to hơn
vò cổ dài, thời trước đựng rượu
một mình ông ấy uống hết ngỗng rượu
Từ điển Việt - Pháp
ngỗng
|
(động vật học) oie
(thông tục) note; mauvaise note (à l'école)
jarron à long col (pour contenir de l'alcool)
oison
jars