Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngập đầu
|
tính từ
việc nhiều quá
cuối năm, công việc ngập đầu
Từ điển Việt - Pháp
ngập đầu
|
être submergé de; avoir jusqu'au cou
submergé de travail
endetté jusqu'au cou