Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ngáy
|
động từ
thở thành tiếng đều đều, trong khi ngủ
ngáy khò khò
Từ điển Việt - Pháp
ngáy
|
ronfler
ronfler bruyamment pendant le sommeil
ronfler comme un chantre
(y học) râle ronflant