Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nao
|
tính từ
cảm giác khó chịu
mắt hoa, người nao
xao động nhẹ về tình cảm
lòng nao nao chờ đợi
tinh thần, ý chí dao động
gặp gian khổ quyết không nao lòng
biến âm của nào
đêm trăng này nghỉ mát phương nao (Chinh Phụ Ngâm)
Từ điển Việt - Pháp
nao
|
(thơ ca, từ cũ, nghĩa cũ) variante phonétique de ( nào )
quel; lequel
en quel lieu? où?
allons!; voyons!
être ébranlé; être troublé
être troublé et s'embrouiller
(redoublement; sens atténué) être légèrement ébranlé; être légèrement troublé