Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nờ
|
từ có nghĩa như ạ
gan chi, gan rứa, mẹ nờ (Tố Hữu)
Từ điển Việt - Pháp
nờ
|
(tiếng địa phương) (variante phonétique de này ) tenez! eh!
tenez! c'est terminé