Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nốt rễ
|
danh từ
nốt do các vi khuẩn xâm nhập, hình thành trên bề mặt rễ của các cây họ đậu
Từ điển Việt - Pháp
nốt rễ
|
(thực vật học) nodosité
rhizobium