Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nối tiếp
|
động từ
tiếp theo, không ngắt quãng
nối tiếp sự nghiệp
tính từ
(vật lý) cách mắc các nguồn điện sao cho hai cực trái dấu nhau
mạch nối tiếp
Từ điển Việt - Pháp
nối tiếp
|
succéder; suivre; se succéder; se suivre
les victoires se succèdent