Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nền nếp
|
danh từ
toàn bộ những quy định, kỉ luật,... trong công việc, cuộc sống
gian nhà thanh bạch nhưng rõ vẻ nền nếp lâu đời (Nguyễn Đình Thi)
tính từ
có nền nếp tốt
gia đình nền nếp, pháp luật nghiêm minh
Từ điển Việt - Pháp
nền nếp
|
(cũng nói nề nếp ) discipline et ordre; ordre
la production est rentrée dans l'ordre
enfant d'une famille où règnent la discipline et l'ordre; enfant de bonne souche