Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nẹp
|
danh từ
thanh tre, gỗ, dài, mỏng đóng vào mép để giữ cho chặt
nẹp cửa; nẹp cố định chỗ xương tay bị gẫy
miếng vải dài khâu theo mép áo quần
nẹp cổ áo
động từ
giữ cho chắc bằng cái nẹp
Từ điển Việt - Pháp
nẹp
|
baguette de bordure (d'une claie en bambou...)
bande de bordure (d'un habit..., pour renforcer ou pour servir d'ornement)
(y học) attelle; éclisse
éclisser