Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nạc
|
danh từ
thịt không có mỡ
hết nạc vạc đến xương (tục ngữ)
tính từ
gồm thành phần chắc, tốt
đất nạc
Từ điển Việt - Pháp
nạc
|
maigre
un morceau de maigre
duramen; bois de coeur
mi-sérieux mi-plaisant; mi-figue mi-raisin