Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nơm nớp
|
trạng từ
phấp phỏng lo lắng
người dân ở ven sông nơm nớp lo nước lũ làm mất nhà
Từ điển Việt - Pháp
nơm nớp
|
être sur le gril; avec anxiété; avec angoisse
attendre avec anxiété