Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mo
|
danh từ
lá bắc bẹ lớn, bọc ngoài cụm hoa các cây họ ráy, họ cau,...
mo cau, nói tắt
cắt mo làm quạt
tính từ
vật bị cong lại như mo cau
gỗ bị mo
mặt kẻ đáng xấu hổ
ai lạ gì mặt mo như hắn
động từ
cúng và khấn bằng lời văn
thầy mo
Từ điển Việt - Pháp
mo
|
(thực vật học) spathe
spathe d'aréquier
éventail en spathe d'aréquier
sorcier (dans les régions montagneuses