Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
moóc
|
danh từ
xe móc thêm vào xe chính (từ tiếng Pháp remorque)
đánh điện bằng những dấu hiệu thay chữ cái (từ tiếng Pháp morse)
Từ điển Việt - Pháp
moóc
|
remorque
remorque de camion
(động vật học) morse
morse
signaux en morse