Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
minh bạch
|
tính từ
rõ ràng, rành mạch
sổ sách thu chi thiếu minh bạch
Từ điển Việt - Pháp
minh bạch
|
clair; net
cette affaire n'est pas claire;
répondre de façon nette; répondre nettement