Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
meute
|
danh từ giống cái
bầy chó săn
(nghĩa bóng) bầy, lũ
một bầy chủ nợ