Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mỏi
|
tính từ
cảm giác thân thể rời rạc, như không muốn cử động nữa
đi nhiều mỏi chân; xách nặng mỏi tay
Từ điển Việt - Pháp
mỏi
|
fatigué; las; courbaturé; éreinté
(kĩ thuật) fatigue
être avoir les jambes fatiguées; en avoir plein les jambes