Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mỏ quạ
|
danh từ
khăn vuông phụ nữ chít thành một nếp nhọn như mỏ chim ở trước trán
đi theo tà áo tứ thân phải có chiếc yếm, khăn mỏ quạ, nón quai thao
Từ điển Việt - Pháp
mỏ quạ
|
fanchon
(thực vật học) cudrania de Cochinchine