Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mến
|
động từ
có cảm tình, thích gần gũi
giàu lòng mến khách
thích thú
mến cảnh thiên nhiên
Từ điển Việt - Pháp
mến
|
aimer; affectionner; s'attacher à
aimer ses élèves
affectionner sa grand-mère paternelle
chien qui s' attache à son maître
(redoublement; sens atténué)