Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mật thám
|
danh từ
cơ quan chuyên dò xét, đàn áp những người hoạt động cách mạng
sở mật thám
tay sai của thực dân Pháp
thời trước, dân gọi mật thám là bọn chó săn
Từ điển Việt - Pháp
mật thám
|
agent de sûreté
(từ cũ, nghĩa cũ) service de la sûreté