Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mất trí
|
động từ
không còn khả năng nhận thức, suy nghĩ,...
anh ta bị tai nạn xe máy, trở nên mất trí
Từ điển Việt - Pháp
mất trí
|
démantiel; perdre l'esprit (la raison)
dément; aliéné