Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
linh hoạt
|
tính từ
căn cứ vào hoàn cảnh mà xử trí, ứng phó mau lẹ
phản ứng linh hoạt
nhanh nhẹn
đôi mắt linh hoạt
Từ điển Việt - Pháp
linh hoạt
|
vif ; vivant ; mobile ; animé
style vif
regard mobile
physionomie animée
élastique
réglement élastique
(âm nhạc) mosso