Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
liệt rung
|
danh từ
bệnh tay luôn bị run
bà cụ bị liệt rung đã nhiều tháng
Từ điển Việt - Pháp
liệt rung
|
(y học) paralysie agitante; maladie de Parkinson
parkinsonien