Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
liên bang
|
danh từ
quốc gia gồm nhiều khu vực tự trị, nhưng hợp nhất dưới một chính quyền trung ương thống nhất
cảnh sát liên bang; cục dữ trữ liên bang; liên bang Nga
Từ điển Việt - Pháp
liên bang
|
fédérale ; fédération ; union
l'Union des Républiques socialistes soviétiques (l'URSS)
République fédérale de yougoslavie