Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
leo dây
|
động từ
bám vào cái dây căng thẳng mà vươn lên
Từ điển Việt - Pháp
leo dây
|
marcher sur une corde (au cirque)
danseur de corde; funambule; équilibriste