Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
la đà
|
động từ
hơi lay động, lả lướt
bướm bay la đà; cành trúc la đà
lảo đảo
gặp chị bán rượu la đà say sưa (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
la đà
|
s'agiter légèrement; se balancer faiblement; trembler légèrement
sous un soufle de vent , des branches de bambous s'agitent légèrement