Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lộng
|
danh từ
vùng biển gần bờ
ra khơi vào lộng
tính từ
xem lồng lộng (nghĩa 1)
biển khơi gió lộng
động từ
không kiêng nể gì
dạo này bọn trộm lộng quá
Từ điển Việt - Pháp
lộng
|
zone littorale (xem nghề lộng )
qui souffle violemment
vent qui souffle violemment
à jour
sculpter à jour