Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lịch bịch
|
tính từ
từ tả tiếng trầm, nghe như vật nặng rơi
chân bước lịch bịch
Từ điển Việt - Pháp
lịch bịch
|
pesamment
marcher pesamment
(redoublement ; sens plus fort)