Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lẫy
|
danh từ
bộ phận dùng để phóng tên hay để sập bẫy
lẫy nỏ
động từ
trẻ chuyển từ nằm ngửa sang nằm sấp
ba tháng biết lẫy, bảy tháng biết bò (tục ngữ)
dỗi
giận lẫy
răng mọc lệch khỏi hàng
Từ điển Việt - Pháp
lẫy
|
gâchette
gâchette de serrure
commencer à se retourner sur lui-même (en parlant d'un bé bé)
chevauchant (en parlant d'une dent)