Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lầy
|
danh từ
đất bùn do thường xuyên ngập nước
xe dính lầy
tính từ
có nhiều bùn nhão
Từ điển Việt - Pháp
lầy
|
marécageux ; boueux ; bourbeux
terrain marécageux
chemin boueux ; chemin bourbeux