Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lông bông
|
tính từ
không nơi chốn, chủ đích rõ ràng
sống lông bông
không đứng đắn
ăn nói lông bông
Từ điển Việt - Pháp
lông bông
|
vagabond; musard; errant
garçon musard
frivole
caractère frivole
vagabonder; musarder