Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lóng
|
danh từ
gióng, đốt
lóng tre
(ít dùng) dạo
lóng này việc nhiều quá
động từ
gạn lấy nước trong
lóng phèn
(từ cũ) lắng
lóng nghe
tính từ
ngôn ngữ riêng chỉ một số người hiểu
tiếng lóng
Từ điển Việt - Pháp
lóng
|
(thực vật học) entre-noeud; mérithalle
entre-noeud de bambou
phalange
long de trois phalanges de bambous
argotique
langage argotique ; argot
(tiếng địa phương) décanter