Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lí nhí
|
tính từ
rất nhỏ, rất bé
trả lời lí nhí trong miệng; chữ viết lí nhí khó đọc
Từ điển Việt - Pháp
lí nhí
|
très petit ; très bas (en parlant de la voix)
écriture très petite
parler à voix très basse
parler à voix très basse; bafouiller