Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lên ngôi
|
động từ
lên làm vua
lễ lên ngôi
được ưa thích
một kiểu thời trang mới lên ngôi
Từ điển Việt - Pháp
lên ngôi
|
monter sur le trône
avènement; accession au trône