Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lên giọng
|
động từ
ra bộ hơn người
lên giọng dạy đời
cất cao giọng
đoạn nhạc ấy cô ca sĩ lên giọng rất hay
Từ điển Việt - Pháp
lên giọng
|
élever le ton; forcer le ton
(nghĩa xấu) faire l'important
faire l'important pour donner des leçons aux autres