Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lét
|
động từ
xem liếc
danh từ
cái liếc mắt
Từ điển Việt - Pháp
lét
|
regarder de côté; lorgner; reluquer
regard furtif; coup d'oeil furtif