Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
láy
|
động từ
nhắc lại
láy đi láy lại một câu
Từ điển Việt - Pháp
láy
|
répéter; redoubler
(d'un noir) éclatant
(redoublement; sens plus fort)