Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khuỷu
|
danh từ
khớp xương giữa cẳng tay và cánh tay
chống khuỷu tay lên bàn
chỗ gấp khúc
khuỷu sông
Từ điển Việt - Pháp
khuỷu
|
(giải phẫu học) coude
s'appuyer sur la coude
Khuỷu sông ( địa lí)
coude d'un cours d'eau