Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khoác lác
|
động từ
nói quá sự thật để khoe khoang
Ở trọ trên gác nhà thầy lang ấy, Cờ đã vẫn phải chịu cái khổ hình hàng ngày nghe những lời khoác lác bịp khách bệnh của thầy lang. (Vũ Trọng Phụng)
Từ điển Việt - Pháp
khoác lác
|
se vanter avec exagération
fanfaron; rodomont; tranche-montagne; fier-à-bras; vantard; tartarin; matamore; bravache; hâbleur