Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khởi nghĩa
|
động từ
nổi dậy đấu tranh, lật đổ ách thống trị
tổng khởi nghĩa giành chính quyền
danh từ
dân tộc bị áp bức đứng lên lật đổ một chế độ
cuộc khởi nghĩa thắng lợi
Từ điển Việt - Pháp
khởi nghĩa
|
se soulever (contre un gouvernement tyrannique); s'insurger (contre des agresseurs)
soulèvement; insurrection
insurrection paysane
insurrection armée