Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kế toán
|
danh từ
tính toán tình hình thu chi
sinh viên thực tập ở phòng kế toán trong một công ty
người chuyên làm việc kế toán
nhân viên kế toán
Từ điển Việt - Pháp
kế toán
|
comptabilité
livres de comptabilité
comptabiliser
pièces comptables
comptabilité en partie simple
comptabilité en partie double ; digraphie